Có 2 kết quả:
文化传统 wén huà chuán tǒng ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄔㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˇ • 文化傳統 wén huà chuán tǒng ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄔㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
cultural tradition
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
cultural tradition
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0